Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áy náy



verb & adj
(To feel) uneasy
áy náy vì không giúp được bố mẹ mình to feel uneasy for having not been able to help one's parents

[áy náy]
uneasy; anxious; sorry
áy náy vì không giúp được bố mẹ mình
to feel uneasy for not having been able to help one's parents
áy náy về sức khoẻ của bạn
unseasy about one's friend's health



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.