![](img/dict/02C013DD.png) | [áp dụng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to apply; to put into practice |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát |
| To apply appropriate measures to check inflation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | áp dụng một lý thuyết |
| To put a theory into practice |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam |
| These regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | áp dụng sáng tạo vào hoàn cảnh thực tế của Việt Nam |
| Creative application in Vietnam practical conditions |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Luật pháp áp dụng cho tất cả chúng ta |
| The law applies to all of us |