Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án phí



noun
Legal costs, law expenses
bị buộc phải trả án phí to be ordered to pay costs

[án phí]
legal costs; costs
Bị buộc phải trả án phí
To be ordered to pay costs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.