Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
youth custody


ˌyouth ˈcustody f19 [youth custody] BrE NAmE noun uncountable (BrE)
a period of time when a young criminal is kept in a type of prison as a punishment
He was sentenced to two years' youth custody.
a youth custody centre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.