Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
workout



work·out [workout workouts] BrE [ˈwɜːkaʊt] NAmE [ˈwɜːrkaʊt] noun
a period of physical exercise that you do to keep fit
She does a 20-minute workout every morning.

Example Bank:
The team had a hard workout this morning.
When I do a good workout, I feel fine.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "workout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.