Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
woodshed


wood·shed [woodshed woodsheds] BrE [ˈwʊdʃed] NAmE [ˈwʊdʃed] noun
a small building for storing wood in, especially for fuel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.