Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wolf whistle


ˈwolf whistle [wolf whistle wolf whistles] BrE NAmE noun
a whistle with a short rising note and a long falling note, used by sb, usually a man, to show that they find sb else attractive, especially sb passing in the street
She was fed up with the builders' wolf whistles each morning.
Derived Word:wolf-whistle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.