Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
with flying colours


with ˌflying ˈcolours idiom
very well; with a very high mark/grade
She passed the exam with flying colours. In the past, a ship returned to port after a victory in battle decorated with flags (= colours).
Main entry:flyingidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.