Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wipeout


wipe·out 7 [wipeout] BrE [ˈwaɪpaʊt] NAmE [ˈwaɪpaʊt] noun (informal)
1. uncountable, countable complete destruction, failure or defeat
The party faces virtual wipeout in the election.
a 5-0 wipeout
2. countable a fall from a ↑surfboard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.