Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wipe out


ˌwipe ˈout derived
(informal)to fall over, especially when you are doing a sport such as ↑skiing or ↑surfing
She wiped out at the third gate in the slalom race.
Main entry:wipederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.