Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
willingly


will·ing·ly BrE [ˈwɪlɪŋli] ; NAmE [ˈwɪlɪŋli] adverb
People would willingly pay more for better services.
I would never willingly upset you.
‘Will you help me?’ ‘Willingly.’
Main entry:willingderived

Related search result for "willingly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.