Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wholewheat


whole·wheat [wholewheat] BrE [ˈhəʊlwiːt] NAmE [ˈhoʊlwiːt] (BrE also whole·meal) adjective
wholewheat bread or flour contains the whole grains of ↑wheat, etc. including the ↑husk
See also:wholemeal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.