Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wetly


wetly BrE [wetli] ; NAmE [wetli] adverb
Her clothes were clinging wetly to her body.
‘I can't!’ he said wetly.
Main entry:wetderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.