Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
welsh


welsh f7 [welsh welshes welshed welshing] BrE [welʃ] NAmE [welʃ] (also welch) verb intransitive ~ (on sb/sth) (disapproving, informal)
to not do sth that you have promised to do, for example to not pay money that you owe
‘I'm not in the habit of welshing on deals,’ said Don.
See also:welch
Verb forms:

Word Origin:
mid 19th cent.: of unknown origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "welsh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.