Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
well bred


ˌwell ˈbred [well bred] BrE NAmE adjective (old-fashioned, formal)
having or showing good manners; typical of a high social class
a well-bred young lady
She was too well bred to show her disappointment.
Opp: ill-bred


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.