Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
waterwheel



water·wheel [waterwheel waterwheels] BrE [ˈwɔːtəwiːl] NAmE [ˈwɔːtərwiːl] NAmE [ˈwɑːtərwiːl] noun
a wheel turned by the movement of water, used, especially in the past, to drive machinery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.