Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
waterway


water·way [waterway waterways] BrE [ˈwɔːtəweɪ] NAmE [ˈwɔːtərweɪ] NAmE [ˈwɑːtərweɪ] noun
a river, ↑canal, etc. along which boats can travel
inland waterways
a navigable waterway

Example Bank:
The River Severn is the major navigable waterway in the South West of England.
The Waterways Board controls over 3 600 km of inland waterways.

Related search result for "waterway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.