Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
waterski



water·ski [waterski waterskiing] verb, noun BrE [ˈwɔːtəskiː] NAmE [ˈwɔːtərskiː] NAmE [ˈwɑːtərskiː]
verb intransitive
to ↑ski on water while being pulled by a fast boat
Verb forms:
Derived Word:waterskiing
 
noun
either of the pair of long flat boards on which a person stands in order to ↑waterski
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.