Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
water table


ˈwater table [water table] BrE NAmE noun usually singular (technical)
the level at and below which water is found in the ground


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.