Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wash your hands of somebody


wash your ˈhands of sb/sth idiom
to refuse to be responsible for or involved with sb/sth
When her son was arrested again she washed her hands of him.
I've washed my hands of the whole sordid business.
Main entry:washidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.