Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wash up



ˌwash ˈup derived
1. (BrE) (also do the dishes NAmE, BrE)to wash plates, glasses, etc. after a meal
related noun washing-up
2. (NAmE)to wash your face and hands
Go and get washed up.
Main entry:washderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.