Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
warship


war·ship [warship warships] BrE [ˈwɔːʃɪp] NAmE [ˈwɔːrʃɪp] noun
a ship used in war

Example Bank:
A total of 18 warships were sunk or heavily damaged.
Germany lost two warships during this attack.
He is serving on a warship in the Pacific.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.