Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
war game


ˈwar game [war game war games] BrE NAmE noun
1. a practice battle that is used to test military plans and equipment
2. a game or activity in which imaginary battles are fought, for example by moving models of soldiers, ships, etc. around on a table, or on a computer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.