Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wall something up


ˌwall sthˈup derived
usually passive to fill an opening with a wall, bricks, etc. so that you can no longer use it
I could see where the doorway had been walled up.
Main entry:wallderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.