Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vulnerability


vul·ner·abil·ity [vulnerability vulnerabilities] BrE [ˌvʌlnərəˈbɪləti] ; NAmE [ˌvʌlnərəˈbɪləti] noun uncountable
~ (of sb/sth) (to sth) financial vulnerability
the vulnerability of newborn babies to disease
He was intensely aware of his own vulnerability.
Main entry:vulnerablederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.