Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
voting



vot·ing [voting] BrE [ˈvəʊtɪŋ] NAmE [ˈvoʊtɪŋ] noun uncountable
the action of choosing sb/sth in an election or at a meeting
He was eliminated in the first round of voting.
Voting will take place on May 1.
tactical voting
to be of voting age

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.