Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vote something through


ˌvote sthˈthrough derived
to bring a plan, etc. into effect by voting for it
A proposal to merge the two companies was voted through yesterday.
Main entry:votederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.