Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
volte-face


volte-face BrE [ˌvɒlt ˈfɑːs] NAmE [ˌvɔːlt] noun singular (formal)
a complete change of opinion or plan
Syn: about-turn
This represents a volte-face in government thinking.
We were thrown into confusion by his volte-face.

Word Origin:
[volte-face] early 19th cent.: from French, from Italian voltafaccia, based on Latin volvere ‘to roll’ + facies ‘appearance, face’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "volte-face"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.