Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vinegar



vin·egar [vinegar vinegars] BrE [ˈvɪnɪɡə(r)] NAmE [ˈvɪnɪɡər] noun uncountable
a liquid with a bitter taste made from ↑malt (= a type of grain) or wine, used to add flavour to food or to preserve it
malt/wine vinegar
onions pickled in vinegar
see also balsamic vinegar

Word Origin:
Middle English: from Old French vyn egre, based on Latin vinum ‘wine’ + acer ‘sour’.

Related search result for "vinegar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.