Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
videotape


video·tape [videotape videotapes videotaped videotaping] noun, verb BrE [ˈvɪdiəʊteɪp] NAmE [ˈvɪdioʊteɪp]
noun uncountable, countable = video

Example Bank:
Film can also be copied onto videotape.
The videotape of the attack caused outrage when it was screened on the news.
a videotape of the demonstration

 
verb ~ sth (formal) = video
a videotaped interview
Verb forms:
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.