Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vicar



vicar [vicar vicars] BrE [ˈvɪkə(r)] NAmE [ˈvɪkər] noun
1. (especially BrE)an Anglican priest who is in charge of a church and the area around it (called a ↑parish)
2. (NAmE)a priest in the US Episcopal Church
compare curate, ↑minister, ↑priest, ↑rector

Word Origin:
Middle English: via Anglo-Norman French from Old French vicaire, from Latin vicarius ‘substitute’, from vic- ‘change, turn, place’.

Related search result for "vicar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.