Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vibrato


vi·brato [vibrato vibratos] BrE [vɪˈbrɑːtəʊ] NAmE [vɪˈbrɑːtoʊ] noun uncountable, countable (pl. vi·bratos)(music)
a shaking effect in singing or playing a musical instrument, made by rapid slight changes in ↑pitch (= how high or low a sound is)

Word Origin:
mid 19th cent.: Italian, past participle of vibrare ‘vibrate’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.