Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vertebrate


I. ver·te·brate [vertebrate vertebrates] BrE [ˈvɜːtɪbrət] NAmE [ˈvɜːrtɪbrət] noun (technical)
any animal with a ↑backbone, including all ↑mammals, birds, fish, ↑reptiles and ↑amphibians
compare invertebrate

Word Origin:
early 19th cent.: from Latin vertebratus ‘jointed’, from vertebra, from vertere ‘to turn’.
 
II. ver·te·brate adjective
Main entry:vertebratederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vertebrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.