Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
veggie


I. veg·gie [veggie veggies] BrE [ˈvedʒi] NAmE [ˈvedʒi] noun (informal)
1. (BrE) = vegetarian
He's turned veggie (= become a ↑vegetarian ).
2. (especially NAmE) = vegetable

Word Origin:
1970s: abbreviation.
 
II. veg·gie adjective
Main entry:veggiederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.