Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Vaseline


Vas·el·ine [Vaseline Vaselines Vaselined Vaselining] ™ BrE [ˈvæsəliːn] NAmE [ˈvæsəliːn] noun uncountable
a thick soft clear substance that is used on skin to heal or protect it, or as a ↑lubricant to stop surfaces from sticking together

Word Origin:
late 19th cent.: formed irregularly from German Wasser + Greek elaion ‘oil’ + -ine.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.