Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vanity case



ˈvanity case 7 [vanity case] BrE NAmE noun
a small bag or case with a mirror in it, used for carrying make-up

Related search result for "vanity case"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.