Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vac


vac [vac vacs] BrE [væk] NAmE [væk] noun (BrE, informal)
a university vacation
the Christmas/Easter/summer vac
He spent the long vac (= the summer vacation) working at the local hospital.

Example Bank:
I spent the long vac helping out at a local hospital.

Related search result for "vac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.