Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
utensil



uten·sil [utensil utensils] BrE [juːˈtensl] NAmE [juːˈtensl] noun (formal)
a tool that is used in the house
cooking/kitchen utensils

Word Origin:
late Middle English (denoting domestic implements or vessels collectively): from Old French utensile, from medieval Latin, neuter of Latin utensilis ‘usable’, from uti ‘to use’.

Example Bank:
a new set of cooking utensils
Wash your hands and all cooking utensils after preparing raw meat.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.