Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
said


said [said] BrE [sed] ; NAmE [sed]
1. past tense, past part. of say
2. adjective only before noun (formal or law) = aforementioned
the said company

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "said"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.