Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
urinate


urin·ate [urinate urinates urinated urinating] BrE [ˈjʊərɪneɪt] NAmE [ˈjʊrəneɪt] verb intransitive (formal or technical)
to get rid of ↑urine from the body
Derived Word:urination
Verb forms:

Word Origin:
late 16th cent.: from medieval Latin urinat- ‘urinated’, from the verb urinare.

Related search result for "urinate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.