Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
uranium



ur·an·ium BrE [juˈreɪniəm] NAmE [juˈreɪniəm] noun uncountable (symb. U)
a chemical element. Uranium is a heavy, silver-white, ↑radioactive metal, used mainly in producing nuclear energy.

Word Origin:
[uranium] late 18th cent.: modern Latin, from ↑Uranus: compare with ↑tellurium.

Example Bank:
a tonne of highly enriched uranium

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.