Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
upwardly mobile


ˌupwardly ˈmobile [upward mobility upwardly mobile] BrE NAmE adjective
moving towards a higher social position, usually in which you become richer
upwardly mobile immigrant groups
an upwardly mobile lifestyle
Derived Word:upward mobility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.