Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
upstream


up·stream [upstream] BrE [ˌʌpˈstriːm] NAmE [ˌʌpˈstriːm] (also less frequent up·river) adverb ~ (of/from sth)
along a river, in the opposite direction to the way in which the water flows
The nearest town is about ten miles upstream.
upstream of/from the bridge
Opp: downstream
See also:upriver

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "upstream"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.