Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
upper crust


the ˌupper ˈcrust f17 [upper crust upper-crust] BrE NAmE noun singular + singular or plural verb (informal)
the people who belong to the highest social class
Syn: aristocracy
Derived Word:upper-crust


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.