Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
upfront


up·front [upfront] BrE [ˌʌpˈfrʌnt] NAmE [ˌʌpˈfrʌnt] adjective
1. ~ (about sth) not trying to hide what you think or do
Syn: honest, Syn:frank
He's been upfront about his intentions since the beginning.
2. only before noun paid in advance, before other payments are made
There will be an upfront fee of 4%.
see also up front at ↑front


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.