Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unwillingly


un·will·ing·ly BrE [ʌnˈwɪlɪŋli] ; NAmE [ʌnˈwɪlɪŋli] adverb
The country was drawn unwillingly into the war.
She agreed to their conditions, albeit unwillingly.
Main entry:unwillingderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.