Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unsteadily


un·stead·ily BrE [ʌnˈstedɪli] ; NAmE [ʌnˈstedɪli] adverb
She walked unsteadily towards me.
‘I had to see you,’ he said unsteadily.
She swayed unsteadily as she got up from the bar.
Main entry:unsteadyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.