Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unplanned


un·planned f136 [unplanned] BrE [ˌʌnˈplænd] NAmE [ˌʌnˈplænd] adjective
not planned in advance
an unplanned pregnancy

Example Bank:
The clinic provides advice on unplanned pregnancies.
The violent incidents were isolated and usually unplanned.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unplanned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.