Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unnaturally


un·nat·ur·al·ly BrE [ʌnˈnætʃrəli] ; NAmE [ʌnˈnætʃrəli] adverb
She was, not unnaturally, very surprised at the news.
His eyes were unnaturally bright.
The room seemed unnaturally quiet.
She spoke in an unnaturally high voice.
Main entry:unnaturalderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.