Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
uniformly


uni·form·ly BrE [ˈjuːnɪfɔːmli] ; NAmE [ˈjuːnɪfɔːrmli] adverb
The principles were applied uniformly across all the departments.
The quality is uniformly high.
Pressure must be uniformly distributed over the whole surface.
Main entry:uniformderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.